🔍 Search: TIỀN CÒN THỪA
🌟 TIỀN CÒN THỪA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잔돈
(殘 돈)
☆☆
Danh từ
-
1
쓰고 남은 돈.
1 TIỀN CÒN THỪA, TIỀN CÒN LẠI: Tiền còn lại sau khi dùng. -
2
거슬러 주거나 받는 돈.
2 TIỀN THỪA, TIỀN THỐI LẠI: Tiền nhận trả lại hoặc tiền trả lại.
-
1
쓰고 남은 돈.
🌟 TIỀN CÒN THỪA @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잔액
(殘額)
Danh từ
-
1.
남은 돈의 액수.
1. TIỀN DƯ, TIỀN THỪA: Số tiền còn thừa lại.
-
1.
남은 돈의 액수.